huy chương tiếng anh là gì
Nhiều người không tin vào khả năng của mình để giành huy chương. Many people did not believe in her ability to win a medal. Thi đấu với những người giỏi nhất để giành huy chương vàng. Play against the best of the best to get the gold medal.
Huy chương. Huân chương để tặng cho tập thể có nhiều thành tích; tặng hoặc truy tặng cho cá nhân có công trạng, lập được thành tích hoặc có quá trình cống hiến trong cơ quan, tổ chức, đoàn thể. Huy chương để tặng hoặc truy tặng cho sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên
32. Nếu chúng ta giành huy chương bạc, sau trước gì nhỏ cũng biến thành bị lãng quên. If you win silver Sooner or later you'll be forgotten. 33. Năm 1995, anh giành huy chương quà tại FILA Wrestling World Championships trên Atlanta, Georgia.
She also won two golds and one silver at the European Championships. WikiMatrix. Cô đã giành được 2 huy chương đồng tại World Sprint Speed Skating Championships for Women vào năm 1990 và 1991. She won two bronze medals at the World Sprint Speed Skating Championships for Women in 1990 and 1991. WikiMatrix.
Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ chương phềnh, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ chương phềnh trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. 1. Vụ đó nổi lềnh phềnh chẳng kém gì Nhật ký Vàng Anh đâu. 2
Chỉ huy tiếng Anh là gì. (Ngày đăng: 08-03-2022 21:53:02) Chỉ huy tiếng Anh là command, là điều khiển hoạt động của một lực lượng, một tập thể có tổ chức cùng làm một nhiệm vụ. Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến chỉ huy: I commanded them to halt.
honoccontmers1981. công ty chúng tôi được đặt tên là Huy chương Kim Silver Souvenir Medal with Ribbon It' s a popular gift in our company which is named Metal Medals. được làm bằng kim loại và được sử dụng cho bất kỳ trò chơi nào- Huy chương Tuỳ chỉnh Đẹp, Huy chương Tùy chỉnh Được thực hiện có thể được sử dụng cho bóng đá, bóng rổ, cầu lông, chạy, nhảy và bơi lội và vân Souvenir Medal with Customer Ribbon which is made by metal and be used to any games- Beautiful Custom Medals, Metal Custom Made Medallions could used for football, basketball, badminton, running, jumping and swimming and so hạn như, chân kim loại, huy chương, Keychains, mở chai, tủ lạnh nam châm, tiền xu lưu niệm, vành đai khóa và lưu niệm kim loại khác và các sản phẩm khuyến mãi với chất lượng cao và giá cả thuận as, metal pins, medals, Keychains, Bottle Opener, fridge magnet, souvenir coins, Belt Buckle and other metal souvenir and promotion products with High quality and favorable hạn như, chân kim loại, huy chương, Trolley Keychain, mở chai, tủ lạnh nam châm, tiền xu lưu niệm, vành đai khóa và lưu niệm kim loại khác và các sản phẩm khuyến mãi với chất lượng cao và giá cả thuận as, metal pins, medals, Trolley Keychain, Bottle Opener, fridge magnet, souvenir coins, Belt Buckle and other metal souvenir and promotion products with High quality and favorable hạn như, chân kim loại, huy chương, chữ lồng Da chuỗi Key, mở chai, tủ lạnh nam châm, tiền xu lưu niệm, vành đai khóa và lưu niệm kim loại khác và các sản phẩm khuyến mãi với chất lượng cao và giá cả thuận as, metal pins, medals, Monogrammed Leather Key chain, bottle opener, fridge magnet, souvenir coins, belt buckle and other metal souvenir and promotion products with High quality and favorable hạn như, chân kim loại, huy chương, chuỗi ký tự Da chính, mở nắp chai, nam châm tủ lạnh, tiền xu lưu niệm, khóa dây và các sản phẩm lưu niệm bằng kim loại khác và khuyến mãi với chất lượng cao và giá cả thuận as, metal pins, medals, Monogrammed Leather Key chain, bottle opener, fridge magnet, souvenir coins, belt buckle and other metal souvenir and promotion products with High quality and favorable lưu niệm trong chương trình giao chương kỷ niệm" 90 năm ngày sinh Georgi Dimitrov".Medal"to the 90th anniversary of the birth of Georgiy Dimitrov".Huy chương kỷ niệm" 90 năm ngày sinh Georgi Dimitrov" for the 90th Anniversary of the Birth of Georgi Dmitrov, chương kỷ niệm" 90 năm ngày sinh Georgi Dimitrov" medal"90th anniversary of the birth of Georgi Dimitrov"1974.Quá trình huy chương vàng lưu niệm của chúng tôi có thể được chết vỏ và process of our Gold Souvenir Medals can be die casiting and ảnh và trồng cây lưu niệm trong chương kim loại chất lượng huy chương này với mạ nickel cao là một món đồ lưu niệm thật!This Metal Medals quality item with high gloss nickel plating is a real keepsake!Huy chương của Lewis để kỷ niệm 200 bàn thắng trong 199 lần ra Medal to commemorate 200 league goals in 199 đó anh lên chúc mừng vàchụp ảnh lưu niệm với anh bạn đã giành huy chương vàng we screamed and congratulated himas if he would won an olympic gold vực lưu niệm, lĩnh vực huy hiệu, lĩnh vực điện mạch và lĩnh vực field, badge field, electric circuitry field and carpentry tôi chuyên sản xuất Huy chương Giải thưởng, có thể được sử dụng cho quà lưu niệm, như Thế vận are specialized in producing Award Medals, could be used for souvenirs, like Olympic of Alexander kỷ niệm của Liên Xô mô tả Huy chương Vàng Yuri A. Gagarin do FAI thành commemorative stamp depicting Yuri A. Gagarin Gold Medal established by they won the silver medal in chương được chuyển đến Tower of London, vào ngày 02 tháng 7 năm 2012 để lưu medals were transferred to the Tower of London vaults on 2 July 2012 for qua 141 trận đấu sôi nổi, hấp dẫn,Ban tổ chức đã trao huy chương và cờ lưu niệm cho các cặp đôi thi đấu xuất sắc 141 exciting and attracting matches,the Organizing Committee presented medals and souvenir flags to the best competitive couples.
HomeTiếng anhhuy chương trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh Glosbe Con giành huy chương hay gì? Did you win a medal or something? OpenSubtitles2018. v3 Tôi không chỉ huy chương trình đó. I’m not in charge here. OpenSubtitles2018. v3 Vào năm 1908, Úc thắng Anh Quốc để giành huy chương vàng với tỉ số 32-3. In 1908, Australia defeated Great Britain, claiming the gold medal, the score being 32 points to three. WikiMatrix Trung Quốc lần đầu giành tất cả huy chương vàng môn bóng bàn. China dominated the competition winning all gold medals. WikiMatrix Họ muốn tặng cậu huy chương bạc, nhưng có lẽ chỉ được huy chương đồng mà thôi They want to get you the medaglia d’argento but perhaps they can get only the bronze.” Literature Ông đã nhận được rất nhiều tuyên dương, phần thưởng và huy chương trong sự nghiệp quân ngũ. He received many commendations, awards and medals during his military career. WikiMatrix Tôi nghĩ ông nên đề nghị tặng huy chương, sếp. I think you should recommend a decoration, sir. OpenSubtitles2018. v3 Huy chương của tôi My medallion! OpenSubtitles2018. v3 Buổi lễ trao tặng huy chương được tổ chức sau mỗi sự kiện thể thao Paralympic kết thúc. A medal ceremony is held after each Paralympic event is concluded. WikiMatrix Tại 2006 Junior Grand Prix Final, cô giành chiến thắng với hơn người đoạt huy chương bạc Aki Sawada. At the 2005–2006 Junior Grand Prix Final, she won the competition points ahead of silver medalist Aki Sawada. WikiMatrix Họ cũng có thể được trao huy chương mang tính lịch sử. They may also be awarded historical medals. WikiMatrix Sớm hay muộn cô ấy sẽ giành một huy chương quốc tế. Sooner or later she had to win an international medal OpenSubtitles2018. v3 Nè, mẹ nhìn nè, huy chương vàng đấy! It’s a nickname. See my gold medal! QED Sau đó các em sẽ nhận được huy chương Hội Thiếu Nữ. Then you’ll receive the Young Women medallion. LDS Và tôi mong đó là một Huy chương Dũng cảm. And I wish it was a Congressional Medal for bravery. OpenSubtitles2018. v3 Có tổng cộng 104 vận động viên tranh hai bộ huy chương là đôi nữ và đồng đội nữ. A total of 104 athletes competed in two medal events, namely the women’s duet and the women’s team. WikiMatrix Em sẽ phải giành được một huy chương. You will get one medal OpenSubtitles2018. v3 – Tôi nghe nói anh sắp được huy chương loại nào? “What kind of citation you going to get?” Literature Không có huy chương bạc hay đồng, không có giải nhì hay giải ba. There was no silver or bronze, no second or third place . jw2019 Đội tuyển nữ đó có cơ hội rất tốt để đoạt huy chương vàng. The women’s team had a good chance of medaling. LDS Họ sẽ tặng huy chương cho em. They’ll give me a medal. OpenSubtitles2018. v3 Ông nhận được Huy chương bay Vang danh cho hành động của mình tại Palermo vào tháng 3 năm 1942. He earned the Distinguished Flying Medal for his actions over Palermo in March 1942. WikiMatrix Năm 1995, anh giành huy chương vàng tại FILA Wrestling World Championships tại Atlanta, Georgia. In 1995, he won a gold medal at the FILA Wrestling World Championships in Atlanta, Georgia. WikiMatrix Tổng cộng có 84 bộ huy chương được trao. In this manner, 88 mandates get distributed . WikiMatrix Ngoài ra họ cũng đoạt 3 huy chương vàng tại các năm 1970, 1978, 1986 ở Asian Games. They also took the gold medal at the 1970, 1978, and 1986 Asian Games. WikiMatrix About Author admin
Huy Chương Tiếng Anh Là Gì. Did you win a medal or something . Like it on facebook, +1 on google, tweet it or share this question on other . Huy chương hay huân chương là một tấm kim loại nhỏ, phẳng và tròn đôi khi có hình oval được điêu khắc, đúc, tôi, chạm một phù hiệu, chân dung, hoặc hình . Huy chương volume_up medal insignia ; Huy chương vàng volume_up gold medal. Con giành huy chương hay gì? Like it on facebook, +1 on google, tweet it or share this question on other . Diễn đàn cồ việt đăng nhập; Huy chương volume_up medal insignia ; Có gì tách huy chương vàng từ huy chương bạc chỉ đơn giản là. Tiếng Anh Easy Phát huy Tiếng Anh là gì? from Huy chương hay huân chương là một tấm kim loại nhỏ, phẳng và tròn đôi khi có hình oval được điêu khắc, đúc, tôi, chạm một phù hiệu, chân dung, hoặc hình . huy lệ huy âm huy bút huy hiệu huy hoắc huy động huy hoàng huy thạch . Em muốn hỏi bảng tổng sắp huy chương thế vận hội dịch sang tiếng anh thế nào? Huy chương volume_up medal insignia ; Con giành huy chương hay gì? Here are many translated example sentences containing với huy . Có gì tách huy chương vàng từ huy chương bạc chỉ đơn giản là. Huy chương = noun medal medal ông ta được tặng nhiều huy chương do đã đóng góp đáng kể cho nền điện ảnh nước nhà he has been awarded many medals in . The obverse features a stylised eucalyptus tree in the centre, with its branches reaching to the edge of the medal. Em muốn hỏi bảng tổng sắp huy chương thế vận hội dịch sang tiếng anh thế nào? Huy chương vàng volume_up gold medal. Competitors from the south korea led the bronze medal count with 84 in the general medal table. Huy chương hay huân chương là một tấm kim loại nhỏ, phẳng và tròn đôi khi có hình oval được điêu khắc, đúc, tôi, chạm một phù hiệu, chân dung, hoặc hình . Check 'huy chương' translations into english. The obverse features a stylised eucalyptus tree in the centre, with its branches reaching to the edge of the medal. Huy chương volume_up medal insignia ; Learn english apprendre le français 日本語学習 学汉语 한국어 배운다. Có gì tách huy chương vàng từ huy chương bạc chỉ đơn giản là. Con giành huy chương hay gì? Diễn đàn cồ việt đăng nhập; Here are many translated example sentences containing với huy . Did you win a medal or something . Huy chương = noun medal medal ông ta được tặng nhiều huy chương do đã đóng góp đáng kể cho nền điện ảnh nước nhà he has been awarded many medals in . Huy chương in english ; Did you win a medal or something . Here are many translated example sentences containing với huy . Con giành huy chương hay gì? Tiếng Anh Easy Phát huy Tiếng Anh là gì? from Like it on facebook, +1 on google, tweet it or share this question on other . Check 'huy chương' translations into english. Learn english apprendre le français 日本語学習 学汉语 한국어 배운다. Em muốn hỏi bảng tổng sắp huy chương thế vận hội dịch sang tiếng anh thế nào? Con giành huy chương hay gì? Có gì tách huy chương vàng từ huy chương bạc chỉ đơn giản là. Huy chương hay huân chương là một tấm kim loại nhỏ, phẳng và tròn đôi khi có hình oval được điêu khắc, đúc, tôi, chạm một phù hiệu, chân dung, hoặc hình . Here are many translated example sentences containing với huy . Con giành huy chương hay gì? Did you win a medal or something . Like it on facebook, +1 on google, tweet it or share this question on other . Con giành huy chương hay gì? Huy chương in english ; Huy chương vàng volume_up gold medal. Huy chương = noun medal medal ông ta được tặng nhiều huy chương do đã đóng góp đáng kể cho nền điện ảnh nước nhà he has been awarded many medals in . Learn english apprendre le français 日本語学習 学汉语 한국어 배운다. huy lệ huy âm huy bút huy hiệu huy hoắc huy động huy hoàng huy thạch . Huy chương hay huân chương là một tấm kim loại nhỏ, phẳng và tròn đôi khi có hình oval được điêu khắc, đúc, tôi, chạm một phù hiệu, chân dung, hoặc hình . Con giành huy chương hay gì? The obverse features a stylised eucalyptus tree in the centre, with its branches reaching to the edge of the medal. Có gì tách huy chương vàng từ huy chương bạc chỉ đơn giản là. Huy chương đồng volume_up bronze medal ; Huy chương vàng volume_up gold medal. The obverse features a stylised eucalyptus tree in the centre, with its branches reaching to the edge of the medal. Competitors from the south korea led the bronze medal count with 84 in the general medal table. Like it on facebook, +1 on google, tweet it or share this question on other . Huy chương = noun medal medal ông ta được tặng nhiều huy chương do đã đóng góp đáng kể cho nền điện ảnh nước nhà he has been awarded many medals in . NghÄ©a Cá»§a Tá» Chá» Huy Trưá»ng Tiếng Anh Là Gì, Chá» Huy Trưá»ng from Did you win a medal or something . Em muốn hỏi bảng tổng sắp huy chương thế vận hội dịch sang tiếng anh thế nào? Huy chương = noun medal medal ông ta được tặng nhiều huy chương do đã đóng góp đáng kể cho nền điện ảnh nước nhà he has been awarded many medals in . Được bổ nhiệm làm chỉ huy chương trình được gọi là dự án manhattan. Huy chương đồng volume_up bronze medal ; Here are many translated example sentences containing với huy . Learn english apprendre le français 日本語学習 学汉语 한국어 배운다. Huy chương in english ; The obverse features a stylised eucalyptus tree in the centre, with its branches reaching to the edge of the medal. Did you win a medal or something . The obverse features a stylised eucalyptus tree in the centre, with its branches reaching to the edge of the medal. huy lệ huy âm huy bút huy hiệu huy hoắc huy động huy hoàng huy thạch . Competitors from the south korea led the bronze medal count with 84 in the general medal table. Huy chương hay huân chương là một tấm kim loại nhỏ, phẳng và tròn đôi khi có hình oval được điêu khắc, đúc, tôi, chạm một phù hiệu, chân dung, hoặc hình . Con giành huy chương hay gì? Check 'huy chương' translations into english. Em muốn hỏi bảng tổng sắp huy chương thế vận hội dịch sang tiếng anh thế nào? Here are many translated example sentences containing với huy . Huy chương đồng volume_up bronze medal ; Huy chương in english ; Có gì tách huy chương vàng từ huy chương bạc chỉ đơn giản là. Huy chương vàng volume_up gold medal.
The Medal is awarded to individuals who have made a major contribution to health in đấu thường được tổ chức với một hình thức loại trực tiếp, với hai lần tốt nhất trong bốn hoặc năm vòng loại cho cuộc đua chung kết,Races are usually held as knockouts, with the best two in heats of four or five qualifying for the final race,Giải đấu thường được tổ chức với một hình thức loại trực tiếp, với hai lần tốt nhất trong bốn hoặc năm vòng loại cho cuộc đua chung kết,Event are usually held with a knockout format, with the best two in heats of four or five qualifying for the final race,Trong bốn thập kỷ đầu tiên của Thế vận hội hiện đại,During the first four decades of the modern Olympic Games,151 medals were awarded for music, painting, sculpture, literature, and đến cuối mùa giải 2017- 18, sáu câu lạc bộ đã giành danh hiệu vô địch- Manchester United, Blackburn Rovers, Arsenal, Chelsea, Manchester City và Leicester City-As of the end of the 2017- 18 season, six clubs have won the title- Manchester United, Blackburn Rovers, Arsenal, Chelsea, Manchester City and Leicester City-Chất lượng của các phần thi trong các nội dung rất khác nhau một số nội dung tranh tài đã được tổ chức chặt chẽ ở mức độ của khu vực, trong khi các nội dung khác ở xa tiêu chuẩn quốc tế- có một vận động viên quản lý xóa thanh thành quality of the performances in the events was highly variable some competitions were closely contested at a level expected of the region, while others were far from an international standard- athlete managed to clear the bar thưởng hàng năm này, hoặc tiếng Anh người đã xuất bản một tập đầu tiên trong hai năm trước. or English poet who has published a first volume in the previous two years. nổi tiếng của ông, một năm trước khi ông qua đời. to the United States in the year before he gần 70 năm, chỉ có 44 huy chương đượctrao tặng, trong đó có 3 huy chương dành cho các công trình liên quan mật thiết với Giả thuyết Poincaré, và không có nhà toán học nào từ chối giải forty-four medals have been awarded in nearly seventy years- including three for work closely related to the Poincaré conjecture- and no mathematician has ever refused the quan chức cho biết họ dự kiến sẽ thu thập đủ các thiết bị điện tử lỗi thời vào cuối tháng 3 để khai thác số lượng vàng,bạc và đồng cần thiết để sản xuất tất cả các huy chương đượctrao vào năm said they expect to collect enough obsolete electronic devices by the end of March to extract the amount of gold,silver and bronze that will be required to manufacture all the medals that will be awarded next và Manga BarnSakura là huy chương được trao cho những thành viên đã có những đóng góp đặc biệt cho các bài viết liên quan đến anime và Anime and Manga BarnSakura Award can be awarded to those who have made significant contributions to anime and manga related nhiên, điều này cho chúng ta biết,mười môn thể thao đầu tiên chiếm 29,16% trong tất cả các huy chương được trao trong thế vận hội Mùa this does tell us, of course,is that these first ten sports account for of all medals awarded in the Summer số 64 huy chương được trao trong cuộc thi của nam giới ở Thế vận hội từ năm 1920 trở về sau, chỉ có sáu huy chương không thuộc về một trong bảy nước the 63 medals awarded in men's competition at the Olympic level from 1920 on, only six did not go to the one of those năm 1994 Huy chương này được trao hàng 1994 this fair is held huy chương sẽ được trao cho các cuộc thi bơi chương này được trao lần đầu năm 1914 và được trao hàng năm từ năm 1976.[ 1].Huy chương Newbery được trao cho sự đóng góp xuất sắc của trẻ em đối với văn học trẻ Newbery Medal is given for the most outstanding contribution to children's 1898 Krylov được Viện Kỹ sư Hànghải Hoàng gia trao tặng Huy chương vàng, đây là lần đầu tiên huy chương này được trao cho một người nước 1898 Krylov received a GoldMedal from the Royal Institution of Naval Architectsit was the first time the prize was awarded to a foreigner.Các mặt số phụ được trang trí lần lượt bằng những vòng tròn bằng đồng, vàng 18K và bạc 925, gợi nhớ đến các huy chương được trao cho các nhà vô địch sub-dials are decorated with a bronze ring, 18K yellow gold ring and 925 silver ring respectively- a design that recalls the medals awarded to Olympic champions.
huy chương tiếng anh là gì